XSMB Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Bắc thứ Chủ nhật hàng tuần

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 10/11/2024

4VQ - 3VQ - 2VQ - 11VQ - 14VQ - 8VQ - 19VQ - 18VQ
ĐB 40167
G.1 34422
G.2 3336274573
G.3 616003325049172864820840980719
G.4 0335259094831087
G.5 529273499600665596060599
G.6 076607782
G.7 36992665
Đầu Đuôi
0 00, 00, 06, 07, 09
1 19
2 22, 26
3 35, 36
4 49
5 50, 55
6 62, 65, 67
7 72, 73, 76
8 82, 82, 83, 87
9 90, 92, 99, 99
Đầu Đuôi
00, 00, 50, 90 0
1
22, 62, 72, 82, 82, 92 2
73, 83 3
4
35, 55, 65 5
06, 26, 36, 76 6
07, 67, 87 7
8
09, 19, 49, 99, 99 9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 3/11/2024

18VG - 15VG - 16VG - 3VG - 13VG - 8VG - 6VG - 12VG
ĐB 68475
G.1 08718
G.2 0726381423
G.3 683056416997036686016675223452
G.4 4867960966181193
G.5 547184755557747228406126
G.6 664061855
G.7 92357211
Đầu Đuôi
0 01, 05, 09
1 11, 18, 18
2 23, 26
3 35, 36
4 40
5 52, 52, 55, 57
6 61, 63, 64, 67, 69
7 71, 72, 72, 75, 75
8
9 92, 93
Đầu Đuôi
40 0
01, 11, 61, 71 1
52, 52, 72, 72, 92 2
23, 63, 93 3
64 4
05, 35, 55, 75, 75 5
26, 36 6
57, 67 7
18, 18 8
09, 69 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 27/10/2024

12UZ - 7UZ - 16UZ - 11UZ - 6UZ - 4UZ - 10UZ - 8UZ
ĐB 03819
G.1 23128
G.2 7662573200
G.3 460318827546274984621322444905
G.4 8387435523658483
G.5 369233726245276355724362
G.6 556872430
G.7 22791162
Đầu Đuôi
0 00, 05
1 11, 19
2 22, 24, 25, 28
3 30, 31
4 45
5 55, 56
6 62, 62, 62, 63, 65
7 72, 72, 72, 74, 75, 79
8 83, 87
9 92
Đầu Đuôi
00, 30 0
11, 31 1
22, 62, 62, 62, 72, 72, 72, 92 2
63, 83 3
24, 74 4
05, 25, 45, 55, 65, 75 5
56 6
87 7
28 8
19, 79 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 20/10/2024

15UQ - 17UQ - 1UQ - 10UQ - 2UQ - 16UQ - 12UQ - 8UQ
ĐB 12751
G.1 48440
G.2 6593609157
G.3 990958027895686378790594032656
G.4 8616150537758745
G.5 026401163878606960394138
G.6 982696316
G.7 23950327
Đầu Đuôi
0 03, 05
1 16, 16, 16
2 23, 27
3 36, 38, 39
4 40, 40, 45
5 51, 56, 57
6 64, 69
7 75, 78, 78, 79
8 82, 86
9 95, 95, 96
Đầu Đuôi
40, 40 0
51 1
82 2
03, 23 3
64 4
05, 45, 75, 95, 95 5
16, 16, 16, 36, 56, 86, 96 6
27, 57 7
38, 78, 78 8
39, 69, 79 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 13/10/2024

15UG - 8UG - 7UG - 14UG - 19UG - 6UG - 11UG - 1UG
ĐB 33964
G.1 08770
G.2 2090795447
G.3 169220568164517487866800711275
G.4 2448690056596688
G.5 787149395190633144530210
G.6 744761353
G.7 10388253
Đầu Đuôi
0 00, 07, 07
1 10, 10, 17
2 22
3 31, 38, 39
4 44, 47, 48
5 53, 53, 53, 59
6 61, 64
7 70, 71, 75
8 81, 82, 86, 88
9 90
Đầu Đuôi
00, 10, 10, 70, 90 0
31, 61, 71, 81 1
22, 82 2
53, 53, 53 3
44, 64 4
75 5
86 6
07, 07, 17, 47 7
38, 48, 88 8
39, 59 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 6/10/2024

14TZ - 1TZ - 9TZ - 12TZ - 17TZ - 2TZ - 4TZ - 18TZ
ĐB 82858
G.1 76634
G.2 1551977628
G.3 559745817521350032919654749363
G.4 9890670939627635
G.5 665229442624913237328672
G.6 320970573
G.7 97931081
Đầu Đuôi
0 09
1 10, 19
2 20, 24, 28
3 32, 32, 34, 35
4 44, 47
5 50, 52, 58
6 62, 63
7 70, 72, 73, 74, 75
8 81
9 90, 91, 93, 97
Đầu Đuôi
10, 20, 50, 70, 90 0
81, 91 1
32, 32, 52, 62, 72 2
63, 73, 93 3
24, 34, 44, 74 4
35, 75 5
6
47, 97 7
28, 58 8
09, 19 9

XSMB » XSMB Chủ Nhật » XSMB ngày 29/9/2024

10TQ - 7TQ - 8TQ - 15TQ - 11TQ - 9TQ - 18TQ - 1TQ
ĐB 76086
G.1 05076
G.2 8645972177
G.3 025169216641540138403011237013
G.4 1435439132498117
G.5 453997275882609334962522
G.6 237862310
G.7 67228629
Đầu Đuôi
0
1 10, 12, 13, 16, 17
2 22, 22, 27, 29
3 35, 37, 39
4 40, 40, 49
5 59
6 62, 66, 67
7 76, 77
8 82, 86, 86
9 91, 93, 96
Đầu Đuôi
10, 40, 40 0
91 1
12, 22, 22, 62, 82 2
13, 93 3
4
35 5
16, 66, 76, 86, 86, 96 6
17, 27, 37, 67, 77 7
8
29, 39, 49, 59 9

XSMB Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Bắc Chủ nhật hàng tuần được phát trực tiếp vào lúc 18:15, xem lại các kết quả XSMB Chủ nhật những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí tại xosobadai.net

Tỉnh mở thưởng SXMB Chủ nhật là xổ số Thái Bình (XSTB)

Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Bắc

Hạng giải Giá trị giải thưởng Số lượng giải thưởng Tổng giá trị giải thưởng
Giải đặc biệt 500.000.000 8 4.000.000.000
Giải phụ giải đặc biệt 25.000.000 12 300.000.000
Giải nhất 10.000.000 20 200.000.000
Giải nhì 5.000.000 40 200.000.000
Giải ba 1.000.000 120 120.000.000
Giải tư 400.000 800 320.000.000
Giải năm 200.000 1.200 240.000.000
Giải sáu 100.000 6000 600.000.000
Giải bảy 40.000 80000 3.200.000.000
Giải khuyến khích 40.000 20000 800.000.000