Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
17
|
90
|
92
|
G7 |
214
|
563
|
506
|
G6 |
4396
5270
2715
|
7337
2178
8918
|
6565
0047
6998
|
G5 |
0026
|
6205
|
8019
|
G4 |
38395
24209
56862
78942
06204
94190
58937
|
75624
64250
65931
97920
51641
46608
04495
|
81106
44496
94116
76702
51292
20450
54880
|
G3 |
11143
91906
|
29150
94147
|
78984
69294
|
G2 |
90147
|
63822
|
44191
|
G1 |
81129
|
14433
|
64161
|
ĐB |
066462
|
395851
|
769487
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 09 | 05, 08 | 02, 06, 06 |
1 | 14, 15, 17 | 18 | 16, 19 |
2 | 26, 29 | 20, 22, 24 | |
3 | 37 | 31, 33, 37 | |
4 | 42, 43, 47 | 41, 47 | 47 |
5 | 50, 50, 51 | 50 | |
6 | 62, 62 | 63 | 61, 65 |
7 | 70 | 78 | |
8 | 80, 84, 87 | ||
9 | 90, 95, 96 | 90, 95 | 91, 92, 92, 94, 96, 98 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
02
|
80
|
G7 |
873
|
738
|
743
|
G6 |
5428
6898
9441
|
6389
5924
7447
|
3690
0529
1627
|
G5 |
1526
|
8845
|
5336
|
G4 |
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
|
66430
16383
55137
57849
48610
59919
04547
|
64372
28709
50902
85425
78923
72170
14531
|
G3 |
52602
34823
|
59906
49606
|
50532
34493
|
G2 |
47093
|
17436
|
64441
|
G1 |
40451
|
09741
|
92233
|
ĐB |
861597
|
336944
|
396934
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02, 06, 06 | 02, 09 |
1 | 13, 13, 15 | 10, 19 | |
2 | 23, 23, 26, 26, 28 | 24 | 23, 25, 27, 29 |
3 | 30, 36, 37, 38 | 31, 32, 33, 34, 36 | |
4 | 41, 42 | 41, 44, 45, 47, 47, 49 | 41, 43 |
5 | 51 | ||
6 | |||
7 | 73 | 70, 72 | |
8 | 87 | 83, 89 | 80 |
9 | 92, 93, 97, 98 | 90, 93 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
20
|
50
|
G7 |
074
|
493
|
500
|
G6 |
1108
7876
7483
|
8840
7312
6699
|
1935
8636
3402
|
G5 |
0272
|
1910
|
5699
|
G4 |
56282
43630
16586
79751
58543
52882
90070
|
12430
24611
74638
88300
16987
67900
70031
|
13613
09676
49963
81130
53247
26821
16084
|
G3 |
53519
64534
|
33346
68722
|
31223
06412
|
G2 |
19229
|
66088
|
96433
|
G1 |
38942
|
35892
|
61237
|
ĐB |
227309
|
687013
|
554896
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 00, 00 | 00, 02 |
1 | 19 | 10, 11, 12, 13 | 12, 13 |
2 | 29 | 20, 22 | 21, 23 |
3 | 30, 34 | 30, 31, 38 | 30, 33, 35, 36, 37 |
4 | 42, 43 | 40, 46 | 47 |
5 | 51 | 50 | |
6 | 63 | ||
7 | 70, 72, 74, 76 | 76 | |
8 | 81, 82, 82, 83, 86 | 87, 88 | 84 |
9 | 92, 93, 99 | 96, 99 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
95
|
58
|
44
|
G7 |
119
|
435
|
227
|
G6 |
2733
6668
0604
|
4383
4147
0032
|
2039
2655
7222
|
G5 |
5907
|
8598
|
6333
|
G4 |
34864
11793
33363
46555
07857
74281
53029
|
11961
06939
68381
75984
76952
82058
16441
|
81034
59112
64448
22905
95083
05122
92105
|
G3 |
78919
93732
|
16217
69098
|
26675
71747
|
G2 |
90263
|
79647
|
62887
|
G1 |
64121
|
09422
|
54473
|
ĐB |
109383
|
002776
|
352906
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 04, 07 | 05, 05, 06 | |
1 | 19, 19 | 17 | 12 |
2 | 21, 29 | 22 | 22, 22, 27 |
3 | 32, 33 | 32, 35, 39 | 33, 34, 39 |
4 | 41, 47, 47 | 44, 47, 48 | |
5 | 55, 57 | 52, 58, 58 | 55 |
6 | 63, 63, 64, 68 | 61 | |
7 | 76 | 73, 75 | |
8 | 81, 83 | 81, 83, 84 | 83, 87 |
9 | 93, 95 | 98, 98 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
21
|
54
|
G7 |
100
|
600
|
091
|
G6 |
9248
1478
5292
|
7723
8446
8089
|
5853
3118
5394
|
G5 |
5242
|
8446
|
7600
|
G4 |
74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479
|
53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444
|
45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895
|
G3 |
93321
65831
|
26563
09332
|
24845
82019
|
G2 |
06303
|
50667
|
81232
|
G1 |
23412
|
44945
|
52219
|
ĐB |
549394
|
064458
|
573725
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 07 | 00, 00, 03 | 00 |
1 | 12, 19 | 18, 19, 19 | |
2 | 21, 27 | 21, 23 | 25 |
3 | 31 | 32, 37 | 32, 32, 32 |
4 | 42, 48 | 43, 44, 45, 46, 46 | 45, 46, 48 |
5 | 55 | 58 | 53, 54 |
6 | 66 | 63, 67 | 64 |
7 | 78, 79 | 70 | 79 |
8 | 89 | ||
9 | 92, 94, 94, 98 | 95 | 91, 94, 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
10
|
36
|
G7 |
333
|
563
|
717
|
G6 |
9480
7159
2624
|
6830
0470
5845
|
7548
2599
4606
|
G5 |
1723
|
3049
|
7920
|
G4 |
56185
01788
55455
33510
06691
00041
83302
|
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
|
12994
02823
82520
80399
70164
29801
90572
|
G3 |
43565
45693
|
96486
10748
|
58818
39518
|
G2 |
31245
|
63563
|
84450
|
G1 |
85207
|
92811
|
36290
|
ĐB |
904459
|
278438
|
613601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 07, 08 | 02, 08 | 01, 01, 06 |
1 | 10 | 10, 11 | 17, 18, 18 |
2 | 23, 24 | 20, 20, 23 | |
3 | 33 | 30, 38 | 36 |
4 | 41, 45 | 42, 45, 48, 49 | 48 |
5 | 55, 59, 59 | 50 | |
6 | 65 | 63, 63, 65 | 64 |
7 | 70, 70 | 72 | |
8 | 80, 85, 88 | 86, 86 | |
9 | 91, 93 | 93 | 90, 94, 99, 99 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
84
|
05
|
53
|
07
|
G7 |
568
|
814
|
008
|
401
|
G6 |
9685
4328
0237
|
9830
7670
7861
|
8882
8609
7264
|
0287
8863
6459
|
G5 |
1481
|
6408
|
7450
|
2872
|
G4 |
93349
43802
09057
91800
19821
06817
71760
|
46072
87528
21603
70786
57910
15660
95085
|
07604
23781
09147
75988
41248
40879
08903
|
01440
43856
32016
79182
34870
42871
30088
|
G3 |
45079
52818
|
32745
60692
|
44755
92932
|
06866
62038
|
G2 |
73755
|
21014
|
90957
|
92235
|
G1 |
01774
|
87854
|
06534
|
51715
|
ĐB |
011517
|
603390
|
133742
|
190079
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 03, 05, 08 | 03, 04, 08, 09 | 01, 07 |
1 | 17, 17, 18 | 10, 14, 14 | 15, 16 | |
2 | 21, 28 | 28 | ||
3 | 37 | 30 | 32, 34 | 35, 38 |
4 | 49 | 45 | 42, 47, 48 | 40 |
5 | 55, 57 | 54 | 50, 53, 55, 57 | 56, 59 |
6 | 60, 68 | 60, 61 | 64 | 63, 66 |
7 | 74, 79 | 70, 72 | 79 | 70, 71, 72, 79 |
8 | 81, 84, 85 | 85, 86 | 81, 82, 88 | 82, 87, 88 |
9 | 90, 92 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại xosobadai.net miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.