Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
82
|
29
|
82
|
G7 |
361
|
597
|
973
|
G6 |
4420
8135
3610
|
2844
6439
8142
|
2386
3636
4109
|
G5 |
8062
|
8806
|
1752
|
G4 |
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
|
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
|
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
|
G3 |
41451
15528
|
96600
34049
|
75394
75880
|
G2 |
58383
|
52172
|
47666
|
G1 |
32757
|
60601
|
95822
|
ĐB |
246747
|
620914
|
783019
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 05 | 00, 01, 02, 06, 09 | 09 |
1 | 10 | 14 | 19 |
2 | 20, 21, 28 | 29 | 22, 22 |
3 | 35, 37 | 32, 33, 39, 39 | 36, 36 |
4 | 47, 47 | 42, 43, 44, 44, 49 | 42, 44 |
5 | 51, 57 | 51, 52, 55 | |
6 | 61, 62 | 66 | |
7 | 77 | 72 | 73 |
8 | 82, 83, 87, 89 | 80, 82, 84, 86 | |
9 | 97 | 94 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
94
|
49
|
50
|
G7 |
837
|
636
|
690
|
G6 |
5265
7088
7736
|
7606
8781
7986
|
0066
2243
0285
|
G5 |
4076
|
0166
|
2178
|
G4 |
84384
81567
72092
15221
65255
43025
46280
|
01274
21646
89645
89456
80236
19565
52587
|
08700
99990
02344
10280
32079
40222
90860
|
G3 |
39180
98335
|
38142
31118
|
19540
69212
|
G2 |
12294
|
46437
|
76236
|
G1 |
00764
|
75906
|
95704
|
ĐB |
040820
|
880968
|
992448
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 06, 06 | 00, 04 | |
1 | 18 | 12 | |
2 | 20, 21, 25 | 22 | |
3 | 35, 36, 37 | 36, 36, 37 | 36 |
4 | 42, 45, 46, 49 | 40, 43, 44, 48 | |
5 | 55 | 56 | 50 |
6 | 64, 65, 67 | 65, 66, 68 | 60, 66 |
7 | 76 | 74 | 78, 79 |
8 | 80, 80, 84, 88 | 81, 86, 87 | 80, 85 |
9 | 92, 94, 94 | 90, 90 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
80
|
86
|
G7 |
350
|
716
|
G6 |
9735
9088
9046
|
8634
0793
9653
|
G5 |
7678
|
5331
|
G4 |
52147
91620
83464
19047
91015
09252
31413
|
10209
47125
83807
74856
88337
15002
32149
|
G3 |
42443
69242
|
63152
02398
|
G2 |
37692
|
15852
|
G1 |
45734
|
84140
|
ĐB |
576049
|
067741
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 02, 07, 09 | |
1 | 13, 15 | 16 |
2 | 20 | 25 |
3 | 34, 35 | 31, 34, 37 |
4 | 42, 43, 46, 47, 47, 49 | 40, 41, 49 |
5 | 50, 52 | 52, 52, 53, 56 |
6 | 64 | |
7 | 78 | |
8 | 80, 88 | 86 |
9 | 92 | 93, 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
85
|
89
|
G7 |
441
|
962
|
541
|
G6 |
2596
8211
0681
|
1671
5552
4478
|
1072
6640
1404
|
G5 |
9250
|
0406
|
4053
|
G4 |
78440
86899
17789
60452
37858
44526
78119
|
52778
47846
05973
29200
67694
75386
19572
|
31531
84227
54161
01767
44527
87437
20365
|
G3 |
93050
52072
|
54807
53931
|
03651
43059
|
G2 |
83387
|
64205
|
90864
|
G1 |
34861
|
01962
|
58384
|
ĐB |
841294
|
255609
|
541834
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 06, 07, 09 | 04 | |
1 | 11, 19 | ||
2 | 26 | 27, 27 | |
3 | 31 | 31, 34, 37 | |
4 | 40, 41, 48 | 46 | 40, 41 |
5 | 50, 50, 52, 58 | 52 | 51, 53, 59 |
6 | 61 | 62, 62 | 61, 64, 65, 67 |
7 | 72 | 71, 72, 73, 78, 78 | 72 |
8 | 81, 87, 89 | 85, 86 | 84, 89 |
9 | 94, 96, 99 | 94 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
33
|
63
|
G7 |
061
|
074
|
G6 |
7748
3022
9266
|
8255
5980
1315
|
G5 |
4187
|
2528
|
G4 |
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
|
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
|
G3 |
46575
75067
|
35965
19528
|
G2 |
24140
|
82141
|
G1 |
87516
|
78773
|
ĐB |
863063
|
653585
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00 | |
1 | 10, 16 | 15 |
2 | 22 | 25, 28, 28 |
3 | 33, 34 | 31 |
4 | 40, 42, 48 | 41, 45 |
5 | 56, 58 | 55 |
6 | 61, 63, 66, 67 | 63, 63, 63, 65, 69 |
7 | 75 | 73, 74, 77 |
8 | 87 | 80, 85 |
9 | 91 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
64
|
35
|
G7 |
247
|
413
|
G6 |
3091
0084
6394
|
7302
1786
1767
|
G5 |
3905
|
1815
|
G4 |
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
|
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
|
G3 |
58028
28138
|
82566
11638
|
G2 |
08737
|
19413
|
G1 |
36955
|
61225
|
ĐB |
491742
|
312058
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05 | 02 |
1 | 13, 13, 15, 15 | |
2 | 20, 20, 26, 28, 29 | 25 |
3 | 37, 38 | 35, 38 |
4 | 42, 47 | 45, 45, 47 |
5 | 55 | 58 |
6 | 64, 69 | 66, 67, 67 |
7 | 70, 78 | |
8 | 84, 89 | 86 |
9 | 90, 91, 94 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
68
|
22
|
G7 |
024
|
477
|
G6 |
6257
7113
9260
|
1311
8185
3960
|
G5 |
3226
|
4669
|
G4 |
49537
78864
28006
45375
79467
98692
78126
|
08778
45282
80141
32039
42525
25033
37633
|
G3 |
22708
59457
|
31598
66170
|
G2 |
34140
|
17597
|
G1 |
31564
|
34482
|
ĐB |
379343
|
074334
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 06, 08 | |
1 | 13 | 11 |
2 | 24, 26, 26 | 22, 25 |
3 | 37 | 33, 33, 34, 39 |
4 | 40, 43 | 41 |
5 | 57, 57 | |
6 | 60, 64, 64, 67, 68 | 60, 69 |
7 | 75 | 70, 77, 78 |
8 | 82, 82, 85 | |
9 | 92 | 97, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. xosobadai.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |