Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
54
|
12
|
G7 |
978
|
030
|
G6 |
0032
4200
3189
|
9522
6734
1070
|
G5 |
5125
|
0324
|
G4 |
88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
|
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
|
G3 |
50466
67871
|
65244
38829
|
G2 |
39725
|
06245
|
G1 |
03518
|
58876
|
ĐB |
643082
|
579747
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 00, 06 |
1 | 18 | 12 |
2 | 25, 25 | 22, 24, 29 |
3 | 31, 32 | 30, 34 |
4 | 48 | 44, 45, 47, 49 |
5 | 54 | 53 |
6 | 66, 67, 69 | 63 |
7 | 71, 78 | 70, 71, 76 |
8 | 82, 88, 89 | |
9 | 91, 94 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
28
|
95
|
G7 |
978
|
665
|
276
|
G6 |
2940
3336
6410
|
5543
5163
4065
|
3664
8827
2444
|
G5 |
4264
|
6736
|
5757
|
G4 |
02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
|
80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
|
76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
|
G3 |
45051
95005
|
64812
81030
|
61434
74770
|
G2 |
69888
|
15477
|
88628
|
G1 |
06490
|
34540
|
32292
|
ĐB |
806494
|
092236
|
574085
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 06, 08 | 05, 07 | |
1 | 10, 10 | 12, 19 | 16 |
2 | 26, 28 | 27, 28 | |
3 | 36, 36 | 30, 36, 36 | 34, 35 |
4 | 40 | 40, 43 | 44 |
5 | 51 | 51, 59 | 57, 57 |
6 | 64 | 63, 64, 65, 65 | 64 |
7 | 72, 78 | 70, 77 | 70, 76 |
8 | 88, 88, 88 | 85 | |
9 | 90, 94 | 96 | 92, 92, 93, 95 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
27
|
06
|
G7 |
917
|
683
|
G6 |
7133
3591
8883
|
7906
2171
4200
|
G5 |
3794
|
4822
|
G4 |
53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
|
12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
|
G3 |
86507
28803
|
79046
81886
|
G2 |
49553
|
99219
|
G1 |
98366
|
83071
|
ĐB |
258782
|
217800
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 03, 07 | 00, 00, 06, 06, 07 |
1 | 15, 15, 17 | 16, 19 |
2 | 27 | 21, 22 |
3 | 33, 35, 36 | |
4 | 46 | |
5 | 53, 53 | 55 |
6 | 66 | 61 |
7 | 71, 71, 77 | |
8 | 82, 83, 88 | 83, 84, 86 |
9 | 91, 94, 95 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
26
|
24
|
G7 |
170
|
291
|
G6 |
6174
0090
9290
|
7484
3040
6827
|
G5 |
0219
|
4413
|
G4 |
93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
|
19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
|
G3 |
44843
91580
|
20889
30035
|
G2 |
65613
|
55663
|
G1 |
74712
|
52964
|
ĐB |
159369
|
356138
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | ||
1 | 12, 13, 19 | 13 |
2 | 26 | 24, 27, 28 |
3 | 35, 36, 38 | |
4 | 43, 43 | 40, 42, 43, 45, 46 |
5 | 55, 59 | |
6 | 69 | 63, 64 |
7 | 70, 74, 74, 79 | |
8 | 80 | 84, 89 |
9 | 90, 90, 91, 99 | 91, 92 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
10
|
30
|
G7 |
823
|
209
|
G6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
G5 |
8666
|
4568
|
G4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
G3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
G2 |
47680
|
77528
|
G1 |
59469
|
88485
|
ĐB |
393278
|
302280
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09 |
1 | 10, 17 | 18 |
2 | 22, 23, 25, 29 | 27, 27, 28 |
3 | 34 | 30, 39 |
4 | 44, 48 | |
5 | 54, 58 | 51 |
6 | 63, 66, 69 | 66, 68 |
7 | 77, 77, 78, 79 | |
8 | 80 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
58
|
11
|
G7 |
388
|
139
|
702
|
G6 |
7977
7652
1968
|
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
G5 |
5563
|
6908
|
6239
|
G4 |
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
G3 |
58380
46578
|
44629
24166
|
65536
81865
|
G2 |
11544
|
07736
|
62812
|
G1 |
05977
|
74009
|
34965
|
ĐB |
942153
|
683737
|
601281
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02 | 08, 08, 09, 09 | 01, 01, 02, 02 |
1 | 18 | 11, 11, 12, 16, 16 | |
2 | 25, 27 | 22, 29 | |
3 | 35 | 36, 36, 36, 37, 39 | 36, 39 |
4 | 42, 44, 49 | ||
5 | 52, 53 | 50, 58 | 50 |
6 | 63, 68 | 60, 66 | 65, 65 |
7 | 77, 77, 78 | ||
8 | 80, 88 | 80, 85 | 81, 84 |
9 | 98 | 97 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
88
|
54
|
G7 |
440
|
151
|
597
|
G6 |
9045
2192
3612
|
6921
6302
7081
|
6765
1266
6692
|
G5 |
6148
|
5668
|
5080
|
G4 |
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
|
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
|
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
|
G3 |
19190
02929
|
99272
36045
|
84094
59363
|
G2 |
22602
|
29973
|
84577
|
G1 |
97714
|
71412
|
13824
|
ĐB |
108538
|
062274
|
433489
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02 | 09 |
1 | 12, 14, 19 | 12, 13 | 17 |
2 | 27, 29 | 21, 26, 28 | 24, 26 |
3 | 35, 38 | ||
4 | 40, 45, 48, 48 | 45 | 48 |
5 | 55, 56 | 51 | 54, 56 |
6 | 65 | 66, 68, 69 | 63, 65, 66 |
7 | 72, 73, 74, 76, 79 | 74, 77 | |
8 | 82 | 81, 88 | 80, 81, 89 |
9 | 90, 92 | 92, 94, 97 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. xosobadai.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |