Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
10
|
30
|
G7 |
823
|
209
|
G6 |
9654
9029
2008
|
9366
1848
8751
|
G5 |
8666
|
4568
|
G4 |
20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
|
46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
|
G3 |
86179
51225
|
50039
28597
|
G2 |
47680
|
77528
|
G1 |
59469
|
88485
|
ĐB |
393278
|
302280
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 08 | 09 |
1 | 10, 17 | 18 |
2 | 22, 23, 25, 29 | 27, 27, 28 |
3 | 34 | 30, 39 |
4 | 44, 48 | |
5 | 54, 58 | 51 |
6 | 63, 66, 69 | 66, 68 |
7 | 77, 77, 78, 79 | |
8 | 80 | 80, 85, 89 |
9 | 97, 97, 98 |
Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
58
|
11
|
G7 |
388
|
139
|
702
|
G6 |
7977
7652
1968
|
1608
2350
0509
|
1093
3050
2116
|
G5 |
5563
|
6908
|
6239
|
G4 |
81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849
|
46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
|
36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
|
G3 |
58380
46578
|
44629
24166
|
65536
81865
|
G2 |
11544
|
07736
|
62812
|
G1 |
05977
|
74009
|
34965
|
ĐB |
942153
|
683737
|
601281
|
Đầu | Thừa Thiên Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 02 | 08, 08, 09, 09 | 01, 01, 02, 02 |
1 | 18 | 11, 11, 12, 16, 16 | |
2 | 25, 27 | 22, 29 | |
3 | 35 | 36, 36, 36, 37, 39 | 36, 39 |
4 | 42, 44, 49 | ||
5 | 52, 53 | 50, 58 | 50 |
6 | 63, 68 | 60, 66 | 65, 65 |
7 | 77, 77, 78 | ||
8 | 80, 88 | 80, 85 | 81, 84 |
9 | 98 | 97 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
88
|
54
|
G7 |
440
|
151
|
597
|
G6 |
9045
2192
3612
|
6921
6302
7081
|
6765
1266
6692
|
G5 |
6148
|
5668
|
5080
|
G4 |
81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
|
20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
|
77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
|
G3 |
19190
02929
|
99272
36045
|
84094
59363
|
G2 |
22602
|
29973
|
84577
|
G1 |
97714
|
71412
|
13824
|
ĐB |
108538
|
062274
|
433489
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 02 | 02 | 09 |
1 | 12, 14, 19 | 12, 13 | 17 |
2 | 27, 29 | 21, 26, 28 | 24, 26 |
3 | 35, 38 | ||
4 | 40, 45, 48, 48 | 45 | 48 |
5 | 55, 56 | 51 | 54, 56 |
6 | 65 | 66, 68, 69 | 63, 65, 66 |
7 | 72, 73, 74, 76, 79 | 74, 77 | |
8 | 82 | 81, 88 | 80, 81, 89 |
9 | 90, 92 | 92, 94, 97 |
Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
69
|
11
|
G7 |
782
|
362
|
G6 |
0829
6097
9993
|
6539
9168
8269
|
G5 |
4788
|
8175
|
G4 |
64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
|
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
|
G3 |
88001
80725
|
68639
59528
|
G2 |
75517
|
88598
|
G1 |
83926
|
55444
|
ĐB |
702695
|
934415
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 01, 07 | |
1 | 11, 17 | 11, 15, 19 |
2 | 25, 26, 29 | 22, 28 |
3 | 33, 39, 39 | |
4 | 42, 44 | |
5 | 51 | 56 |
6 | 64, 69 | 62, 68, 69 |
7 | 78 | 75 |
8 | 82, 88 | 82 |
9 | 91, 92, 93, 95, 97 | 95, 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
23
|
09
|
G7 |
824
|
849
|
064
|
G6 |
2903
1285
1710
|
1784
2659
4441
|
1846
6328
9722
|
G5 |
8850
|
9456
|
4471
|
G4 |
39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
|
89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
|
90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
|
G3 |
93173
97902
|
25107
19981
|
51734
13667
|
G2 |
54848
|
76710
|
09088
|
G1 |
11964
|
30517
|
47916
|
ĐB |
204004
|
480568
|
379493
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 04 | 03, 07 | 02, 09 |
1 | 10 | 10, 17 | 16 |
2 | 24, 25 | 23 | 22, 22, 25, 28, 29 |
3 | 35 | 33, 34, 37, 39 | 34 |
4 | 48 | 41, 49 | 46 |
5 | 50 | 54, 56, 59 | 55 |
6 | 64, 67 | 65, 68 | 64, 67, 68 |
7 | 70, 73, 74 | 71, 73 | |
8 | 80, 85, 88 | 81, 84 | 88 |
9 | 98 | 93 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
23
|
32
|
G7 |
110
|
062
|
G6 |
9357
2718
0004
|
9824
5721
7153
|
G5 |
9883
|
2740
|
G4 |
64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
|
65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
|
G3 |
90874
36844
|
76291
98622
|
G2 |
48462
|
19640
|
G1 |
39804
|
07129
|
ĐB |
146986
|
295789
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 04, 04 | 08 |
1 | 10, 17, 18 | |
2 | 23, 29 | 21, 22, 23, 24, 29 |
3 | 30 | 32 |
4 | 40, 44 | 40, 40, 45 |
5 | 55, 57 | 53 |
6 | 62 | 62, 67 |
7 | 74, 75 | 76 |
8 | 83, 86, 87 | 88, 89 |
9 | 91, 93 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
96
|
41
|
G7 |
539
|
402
|
G6 |
6114
1813
8755
|
3744
5081
0877
|
G5 |
7549
|
2752
|
G4 |
39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
|
35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
|
G3 |
94993
45198
|
47414
52312
|
G2 |
48175
|
31453
|
G1 |
85792
|
19729
|
ĐB |
236145
|
600935
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 09 | 02 |
1 | 13, 14 | 12, 14 |
2 | 25, 29 | |
3 | 39 | 31, 35 |
4 | 40, 42, 45, 49 | 41, 42, 44 |
5 | 53, 53, 55, 59 | 52, 53, 53 |
6 | ||
7 | 75 | 74, 74, 77, 79 |
8 | 88 | 81 |
9 | 92, 93, 96, 98 |
XSMT hôm nay - SXMT - XSMTR - xổ số miền Trung hôm nay cập nhật mới nhất. xosobadai.net trực tiếp kết quả xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất hàng ngày, KQXSMT được quay số vào lúc 17:15 tất cả các ngày trong tuần.
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |